Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
山林 さんりん
sơn lâm; rừng; rừng rậm
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山津波 やまつなみ
đất lở
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
山林学 さんりんがく
khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng.