Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
富裕 ふゆう
dư dật
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
裕福層 ゆうふくそう
tầng lớp giàu có
裕福な ゆうふくな
đủ tiêu.