林鐘
りんしょう「LÂM CHUNG」
Sixth lunar month
☆ Danh từ
(in China) 8th note of the ancient chromatic scale (approx. A)

林鐘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 林鐘
林鐘梅 りんしょうばい
Chinese bushberry, bush cherry, Prunus japonica
鐘 かね
chuông.
電鐘 でんしょう
chuông tín hiệu điện (đặc biệt là tại các điểm giao cắt đường sắt)
鳧鐘 ふしょう
chuông chùa
弔鐘 ちょうしょう
chuông lễ tang.
鐘堂 しょうどう
tháp chuông, tháp chuông
鐘楼 しょうろう しゅろう
tháp chuông.
鐘撞 かねつき
reo (của) một cái chuông; chuông chuông