果つる はつる
coming to an end, dying out
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果 か
enlightenment (as the fruits of one's Buddhist practice)
無花果状果 いちじくじょうか
fig, syconium
柑果 かんか
trái cây họ cam quýt
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định
果柄 かへい
cuống (cây, hoa quả)