Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 果つる底なき
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
果つる はつる
Đi đến hồi kết, sắp kết thúc
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果つ はつ
đạt được, gặt hái được thành quả
底づき そこづき
chạm đáy và bắt đầu tăng lên
尽き果てる つきはてる
để (thì) kiệt quệ
底をつく そこをつく
làm cạn kiệt, làm suy yếu, làm kiệt sức, rút hết ra, xả hết ra
底を打つ そこをうつ
chạm đáy, sập sàn