贅沢屋 ぜいたくや
cửa hàng sang trọng, xa hoa
贅沢品 ぜいたくひん
Món hàng xa xỉ, đồ đắt tiền , hoang phí.
贅沢三昧 ぜいたくざんまい ぜいたくさんまい
sống trong sự xa hoa
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
贅 ぜい
sự xa hoa, sang trọng
果実酒 かじつしゅ
rượu trái cây (làm từ táo, nho...); rượu ngâm trái cây