Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 枝むち
枝を鋏む えだをはさむ
cắt nhánh, tỉa cành
枝 えだ し
cành cây
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
むっちり むちむち ムチムチ
đầy đặn, mũm mĩm, khiêu gợi
打ち込む ぶちこむ うちこむ
cống hiến hết mình cho; dành toàn bộ; dâng hiến; tập trung
落ち込む おちこむ
buồn bã; suy sụp
持ち込む もちこむ
đưa vào
撃ち込む うちこむ
to fire into (e.g. a crowd), to launch (e.g. missiles), to lob (e.g. grenades)