枝尺蠖
えだしゃくとり「CHI XÍCH」
☆ Danh từ
Geometer moth caterpillar, geometrid caterpillar (of subfamily Ennominae)

枝尺蠖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枝尺蠖
枝尺 えだしゃく
geometer moth, geometrid (of the Ennominae subfamily)
大霜降枝尺 おおしもふりえだしゃく
bướm sâu đo bạch dương
尺 さし しゃく
cái thước
枝 えだ し
cành cây
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
異尺 いしゃく
Sai lệch tỉ lệ bản vẽ (dùng trong bản vẽ kĩ thuật)
尺縑 せっけん
cục xà phòng, xà bông
鉄尺 てつじゃく
vảy sắt (thước vuông của thợ mộc)