Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
枝 えだ し
cành cây
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.
幸か不幸か こうかふこうか
may mắn hoặc unluckily; cho tốt hoặc cho tội lỗi
幸子 コウジ
Con gái hạnh phúc
薄幸 はっこう
Sự bất hạnh; vận rủi
臨幸 りんこう
sự viếng thăm của vua