Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 枠組壁建築技能士
建築士 けんちくし
kiến trúc sư
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
建築技師 けんちくぎし
kiến trúc sư.
建築士テキスト けんちくしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kiến trúc sư
建枠 けんわく
khung giáo H xây dựng
建築施工管理技士テキスト けんちくしこうかんりぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư quản lý xây dựng
枠組 わくぐみ
cơ cấu; tổ chức.
建築 けんちく
kiến trúc