枢戸
くるるど「XU HỘ」
☆ Danh từ
Door (with a pivot hinge)

枢戸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枢戸
ガラスど ガラス戸
cửa kính
枢 くるる くろろ くる くるり とぼそ とまら
pivot hinge (using extensions on the top & bottom of a door that fit into cavities in the frame)
枢軸 すうじく
trục xe; trục.
枢機 すうき
quan trọng phát biểu những vấn đề
枢密 すうみつ
bí mật quốc gia.
中枢 ちゅうすう
trung khu; trung tâm
枢要 すうよう
quan trọng
枢木 くるるぎ
sliding wooden bolt (for holding a door or window shut)