架設する
かせつ「GIÁ THIẾT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xây dựng; lắp đặt
電話
を
架設
する
Lắp đặt điện thoại
ダム
を
架設
する
Xây đập nước .

Bảng chia động từ của 架設する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 架設する/かせつする |
Quá khứ (た) | 架設した |
Phủ định (未然) | 架設しない |
Lịch sự (丁寧) | 架設します |
te (て) | 架設して |
Khả năng (可能) | 架設できる |
Thụ động (受身) | 架設される |
Sai khiến (使役) | 架設させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 架設すられる |
Điều kiện (条件) | 架設すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 架設しろ |
Ý chí (意向) | 架設しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 架設するな |
架設する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 架設する
架設 かせつ
sự xây dựng; sự lắp đặt; xây dựng; lắp đặt
架する かする
băng qua, bắc qua (một con sông)
架設工事 かせつこうじ
công việc xây dựng tạm.
架橋する かきょう
xây cầu; bắc cầu.
架空する かくうする
bắc.
離皮架 施設用 りかわか しせつよう りかわか しせつよう
Khung treo tấm vỏ bên ngoài - dành cho cơ sở vật chất
建設する けんせつ けんせつする
xây đắp.
打設する だせつ
Đổ (bê tông)