Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
架空請求
かくうせいきゅう
hóa đơn giả
架空請求詐欺 かくうせいきゅうさぎ
gian lận 
請求 せいきゅう
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; lời thỉnh cầu
架空 かくう
ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
請求項 せいきゅうこう
khoản yêu cầu
請求書 せいきゅうしょ
Hoá đơn
請求額 せいきゅうがく
số lượng thông báo hoặc đòi hỏi
請求権 せいきゅうけん
quyền (quyền và nghĩa vụ)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
「GIÁ KHÔNG THỈNH CẦU」
Đăng nhập để xem giải thích