Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 架空地線
架空 かくう
ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
架線 かせん
hệ thống dây điện, dây điện thoại... trên không; sự lắp dây điện, dây điện thoại... trên không; hệ thống dây điện phía trên đường tàu điện ngầm
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
高架線 こうかせん
đường sắt nền cao
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
架空する かくうする
bắc.