Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
架空 かくう
ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
架線 かせん
hệ thống dây điện, dây điện thoại... trên không; sự lắp dây điện, dây điện thoại... trên không; hệ thống dây điện phía trên đường tàu điện ngầm
無線方式 むせんほうしき
phương thức không dây
架電 かでん
gọi điện thoại.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
電線を架ける でんせんをかける
để đặt một dây
閉架式 へいかしき
giá sách đóng