Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 架空電車線方式
架空 かくう
ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
架線 かせん
hệ thống dây điện phía trên đường tàu điện ngầm,sự lắp dây điện,hệ thống dây điện,dây điện thoại... trên không
無線方式 むせんほうしき
phương thức không dây
架電 かでん
gọi điện thoại.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
電線を架ける でんせんをかける
để đặt một dây
閉架式 へいかしき
giá sách đóng