架設
かせつ「GIÁ THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xây dựng; sự lắp đặt; xây dựng; lắp đặt
架設設備
Thiết bị xây dựng, lắp đặt
架設精度
Mức độ chính xác khi lắp đặt
電話架設料金
Phí lắp đặt điện thoại .

Từ đồng nghĩa của 架設
noun
Bảng chia động từ của 架設
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 架設する/かせつする |
Quá khứ (た) | 架設した |
Phủ định (未然) | 架設しない |
Lịch sự (丁寧) | 架設します |
te (て) | 架設して |
Khả năng (可能) | 架設できる |
Thụ động (受身) | 架設される |
Sai khiến (使役) | 架設させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 架設すられる |
Điều kiện (条件) | 架設すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 架設しろ |
Ý chí (意向) | 架設しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 架設するな |
架設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 架設
架設工事 かせつこうじ
công việc xây dựng tạm.
架設する かせつ
xây dựng; lắp đặt
離皮架 施設用 りかわか しせつよう りかわか しせつよう
Khung treo tấm vỏ bên ngoài - dành cho cơ sở vật chất
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
架 か
giá treo đồ vật; cái giá để đồ vật
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.