Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柄杓 ひしゃく
muôi
茶柄杓 ちゃびしゃく
cái môi múc chè
柄の長い柄杓 えのながいひしゃく
có quai kéo dài múc
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
杓 しゃく シャク
cái môi (để múc)
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng