Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
柑子色 こうじいろ
màu cam
藪柑子 やぶこうじ ヤブコウジ
Ardisia japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
子袋 こぶくろ コブクロ
Nội tràng lợn hoặc bò.phần tử cung
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á