染み着く
しみつく「NHIỄM TRỨ」
Để là indelibly trở nên vấy bẩn; để (thì) đã được in sâu

染み着く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 染み着く
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
染着性 そめぎせー
tính nhuộm
染み付く しみつく
để là indelibly trở nên vấy bẩn hoặc đã được in sâu; để được nhuộm bên trong sâu xa
住み着く すみつく
để ổn định
染み しみ シミ
vết bẩn; vết nhơ.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
染みる じみる しみる
thấm; ngấm; bị nhiễm (thói hư); chìm ngập