染み透る
しみとおる「NHIỄM THẤU」
Để làm ướt đẫm xuyên qua; để được gây ấn tượng

染み透る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 染み透る
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
染みる じみる しみる
thấm; ngấm; bị nhiễm (thói hư); chìm ngập
染み出る しみでる
tới sự rỉ nước; để rỉ; để lọc qua; để làm ướt đẫm xuyên qua
油染みる あぶらじみる
để trở thành trơn; để (thì) làm bẩn dầu
脂染みる あぶらじみる あぶらしみる
để trở thành trơn; để (thì) làm bẩn dầu
垢染みる あかじみる
Trở nên dơ bẩn.
汗染みる あせじみる あせしみる
(quần áo) ướt đẫm mồ hôi
染み入る しみいる
thấm vào, thấm