Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 染着
染着性 そめぎせー
tính nhuộm
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
染み着く しみつく
để là indelibly trở nên vấy bẩn; để (thì) đã được in sâu
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
氷染染料 ひょうせんせんりょう
insoluble azo dye that is cooled with ice during dyeing, ice color