Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柘植秀臣
柘 つみ
Chinese mulberry (Morus bombycis)
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
柘榴 ざくろ せきりゅう じゃくろ ザクロ
quả lựu
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
臣 やつこ つぶね やつこらま おみ しん
retainer, attendant
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng