置いておく
おいておく
Xếp sẵn.

置いておく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 置いておく
置いておく
おいておく
xếp sẵn.
置く
おく
bố trí (người)
Các từ liên quan tới 置いておく
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
扠置く さておく
để qua một bên
捨て置く すておく
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
さて置く さておく
gạt sang 1 bên
言い置く いいおく
dặn dò
捨てて置く すてておく
để rời bỏ cái gì đó như nó
一目置く いちもくおく
trọng dụng, kính nể
間を置く まをおく あいだをおく
khựng lại, chững lại