Các từ liên quan tới 柳井オートレース場
オートレース オートレース
đua xe tự động
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
檉柳 ぎょりゅう ギョリュウ
chi Tamarix