Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳亭燕雀
燕雀 えんじゃく
<TôN> cõi niết bàn
燕雀鴻鵠 えんじゃくこうこく
How can a small bird (a sparrow, a petty person) understand the aspirations of a great bird (a phoenix), Only a hero can understand a hero
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
亭 てい ちん
gian hàng
雀 すずめ スズメ
chim sẻ
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.