Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳営茶道
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
道柳 みちやなぎ ミチヤナギ
cỏ nút (Polygonum aviculare)
茶道 さどう ちゃどう
trà đạo
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
煎茶道 せんちゃどう
trà đạo sencha
茶道具 ちゃどうぐ
những dụng cụ chè