Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳多元治郎
元治 げんじ
Genji era (1864.2.20-1865.4.7)
多元 たげん
kiêm nhiều chức vụ, có nhiều lộc thánh, có tính đa nguyên
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
多元論 たげんろん
sự kiêm nhiều chức vị, sự có nhiều lộc thánh, thuyết đa nguyên
多次元 たじげん
nhiều chiều
多元的 たげんてき
đa nguyên
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.