Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳家小はぜ
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
cá bống
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
小食家 しょうしょくか
người ăn ít
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân; bài hát bình dân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết, rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...), sự cấm cố, nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp; nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình, hỏi chộp, cấm cố, nghĩa Mỹ) rang nở, nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình, nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ, bất thình lình, dạm hỏi, gạ hỏi, bốp, đánh bốp một cái, đốp
cái móc, cái gài, sự siết chặt, sự ôm chặt, cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt, đan tay vào nhau