Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳家小菊
小菊 こぎく
hoa cúc nhỏ
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
小食家 しょうしょくか
người ăn ít
小菊頭蝙蝠 こきくがしらこうもり コキクガシラコウモリ
little Japanese horseshoe bat (Rhinolophus cornutus), Japanese lesser horseshoe bat
菊 きく
cúc
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon