Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小菊 こぎく
hoa cúc nhỏ
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
小食家 しょうしょくか
người ăn ít
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
小菊頭蝙蝠 こきくがしらこうもり コキクガシラコウモリ
little Japanese horseshoe bat (Rhinolophus cornutus), Japanese lesser horseshoe bat
菊 きく
cúc