Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赫赫 かくかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
赫赫たる かくかくたる
rực rỡ; tráng lệ; vinh quang
赫怒 かくど
sự phẫn nộ, sự giận dữ
赫奕 かくえき かくやく
tươi sáng; rạng rỡ
赫然 かくぜん
tức giận dữ dội
赫々 かくかく かっかく
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
志 こころざし
lòng biết ơn