Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳本光晴
日本晴 にほんばれ
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
日本晴れ にほんばれ
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.