Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳樂光隆
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển