Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳河風俗詩
風俗 ふうぞく
dịch vụ tình dục
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường
風に柳 かぜにやなぎ
sử dụng một cách nhẹ nhàng tự nhiên
柳に風 やなぎにかぜ
handling things without making waves, taking in one's stride
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
風物詩 ふうぶつし
nét riêng đặc trưng gợi nhắc đến một mùa nào đó
風俗店 ふうぞくてん
nhà chứa, nhà thổ, lẩu xanh
風俗嬢 ふうぞくじょう
Gà/cave,gái bán hoa/