Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳町 (福島市)
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市町村 しちょうそん
thành phố, thị trấn và làng mạc; đơn vị hành chính địa phương cấp cơ sở của Nhật Bản