Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳貴家雪之介
雪柳 ゆきやなぎ
cây mơ trân châu (thuộc họ hoa hồng)
貴家 きか
nhà của bạn (kính ngữ đối phương dùng khi nói với mình)
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
貴い家柄 たっといいえがら
dòng dõi quý tộc
柳に雪折れなし やなぎにゆきおれなし
lấy nhu thắng cương; dây dùn khó đứt, lạt mềm buộc chặt
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.