Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柴山沼
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
柴 しば
bụi cây; củi
沼 ぬま
ao; đầm.
沢柴 さわしば サワシバ
Carpinus cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
噛柴 たむしば タムシバ
Magnolia salicifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
柴色 しばいろ
Màu xanh lá cây (Từ cổ)
火柴 かしば
căn cứ hỏa lực