Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柴田タカ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
chim ưng.
タカ目 タカめ
bộ cắt
タカ蓬 タカよもぎ タカヨモギ
Artemisia selengensis
タカ派 タカは たかは
diều hâu chiến tranh (hay đơn giản là diều hâu, là người ủng hộ chiến tranh hoặc tiếp tục làm leo thang xung đột hiện có trái ngược với các giải pháp khác)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
鷹 たか タカ
chim ưng
柴 しば
bụi cây; củi