Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柴苓湯
茯苓 ぶくりょう
thuốc bắc phục linh
猪苓 ちょれい チョレイ
umbrella polypore sclerotium (used as a diuretic, antipyretic, and antitussive in traditional Chinese medicine)
柴 しば
bụi cây; củi
土茯苓 どぶくりょう
thổ phục linh
猪苓舞茸 ちょれいまいたけ チョレイマイタケ
polyporus umbellatus (là một loài nấm hiếm, không ăn được mọc trên cây beech hoặc cây sồi)
沢柴 さわしば サワシバ
Carpinus cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
噛柴 たむしば タムシバ
Magnolia salicifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
柴色 しばいろ
Màu xanh lá cây (Từ cổ)