Các từ liên quan tới 柵原ふれあい鉱山公園
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
公園 こうえん
công viên
ふれあい動物園 ふれあいどうぶつえん
vườn thú nơi các con thú đã thuần hóa
原鉱 げんこう
quặng thô
鉱山 こうざん
mỏ
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)