Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柿沼和恵
大和沼蝦 やまとぬまえび ヤマトヌマエビ
tép Yamato
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
沼 ぬま
ao; đầm.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
樽柿 たるがき
quả hồng ngâm rượu cho ngọt