Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大和沼蝦 やまとぬまえび ヤマトヌマエビ
tép Yamato
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
沼 ぬま
ao; đầm.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng
甘柿 あまがき あまかき
quả hồng ngọt