Các từ liên quan tới 栃木雑貨商一家殺害事件
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
雑貨商 ざっかしょう
kho tạp hóa.
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
傷害事件 しょうがいじけん
sự cố gây chấn thương