Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栄えに満ちたる
満ち満ちる みちみちる
đầy đủ
栄える さかえる
chiếu sáng lên; dễ nhìn; thấy đẹp
満ちる みちる
chín chắn; trưởng thành
光に満ちた空 ひかりにみちたそら
Bầu trời ngập tràn ánh sáng.
栄養満点 えいようまんてん
đầy đủ dinh dưỡng
栄え はえ さかえ
sự phồn vinh
栄え有る はえある さかえある
tráng lệ; vinh quang
見栄え みばえ
hiện ra; màn hình; sự xuất hiện; tính kiêu căng; mê hoặc; sự hấp dẫn