Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満ち満ちる みちみちる
đầy đủ
栄える さかえる
chiếu sáng lên; dễ nhìn; thấy đẹp
満ちる みちる
chín chắn; trưởng thành
光に満ちた空 ひかりにみちたそら
Bầu trời ngập tràn ánh sáng.
栄え有る はえある さかえある
tráng lệ; vinh quang
栄養満点 えいようまんてん
đầy đủ dinh dưỡng
栄え はえ さかえ
sự phồn vinh
満ち足りる みちたりる
đủ thỏa mãn, đủ hài lòng