Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栄国寺
鎮国寺 ちんこくじ
Chùa Trấn Quốc
国分寺 こくぶんじ
(kỷ nguyên nara) phát biểu - hỗ trợ những miếu tỉnh lẻ
国の栄え くにのさかえ くにのはえ
sự thịnh vượng (của) một nước
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国民栄誉賞 こくみんえいよしょう
giải thưởng danh dự nhân dân
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.