栄養管理測定器具
えいようかんりそくていきぐ
☆ Danh từ
Thiết bị đo lường quản lý dinh dưỡng
栄養管理測定器具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 栄養管理測定器具
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
栄養管理 えーよーかんり
liệu pháp dinh dưỡng
dụng cụ đo lường
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
経管栄養 けいかんえいよう
việc cho ăn qua ống
測定器 そくていき
dụng cụ đo lường