Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栄養繁殖
栄誉繁殖 えいよはんしょく
những giống cây không cần hạt để nhân giống
栄養生殖 えいようせいしょく
sự sinh sản sinh dưỡng (một hình thức sinh sản vô tính, trong đó một phần chứa nhiều dinh dưỡng được tách khỏi cơ thể mẹ sinh trưởng thành một sinh thể mới)
繁殖 はんしょく
sự sinh sôi; sự phồn thực
繁栄 はんえい
sự phồn vinh.
繁殖力 はんしょくりょく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
繁殖期 はんしょくき
mùa sinh sản
繁殖地 はんしょくち
gây giống những nền
養殖 ようしょく
nuôi trồng thủy sản