Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栖岸院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
cũ (già) về(ở) nhà; cựu nhà; cũ (già) làm tổ
隠栖 いんせい
tách biệt cuộc sống
幽栖 ゆうせい
sống một cuộc sống yên tĩnh trong sự tách biệt ra khỏi từ những khối lượng (khối)
栖息 せいそく
sống ở; sống
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
離岸 りがん はなれがん
giương buồm