Các từ liên quan tới 栗原神社 (座間市)
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
神座 しんざ
nơi cư ngụ của thần linh; nơi đặt đồ vật có linh hồn của thần linh; nơi có thần linh
神社 じんじゃ
đền
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
間座 あい ざ
Vòng bi, khớp ly hợp
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân