Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
丞相 じょうしょう
sửa soạn bộ trưởng (trong trung quốc cổ xưa)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
栗 くり クリ
hạt dẻ
之 これ
Đây; này.
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi