Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita
田起こし たおこし
xới ruộng
栗 くり クリ
hạt dẻ
有田焼き ありたやき
vật chế tạo arita (đồ sứ)
戦戦栗栗 せんせんりつりつ せんせんくりくり
run sợ với sự sợ hãi
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.