Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
校内 こうない
bên trong trường học
写生 しゃせい
vẽ phác.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
転校生 てんこうせい
học sinh chuyển trường
高校生 こうこうせい
học sinh cấp ba; học sinh trung học.
在校生 ざいこうせい
ghi danh sinh viên
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.